🔍
Search:
ĐƯỢC GIẢI THOÁT
🌟
ĐƯỢC GIẢI THOÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
위험한 상황에서 구해지다.
1
ĐƯỢC CỨU THOÁT, ĐƯỢC GIẢI THOÁT:
Được cứu khỏi tình huống nguy hiểm.
-
☆
Động từ
-
1
억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되다.
1
ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THOÁT KHỎI:
Thoát ra khỏi trạng thái đang bị gò ép và trở thành trạng thái tự do.
-
Động từ
-
1
억눌려 있던 상태에서 벗어나 자유로운 상태가 되어서 나오다.
1
ĐƯỢC GIẢI THOÁT KHỎI, ĐƯỢC GIẢI PHÓNG KHỎI:
Ra khỏi trạng thái đang bị gò ép, trở thành trạng thái tự do và thoát ra.
-
Động từ
-
1
가두어졌던 사람이 풀려나다.
1
ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC GIẢI THOÁT, ĐƯỢC THẢ:
Người bị giam giữ được thả ra.